Đường kính: | 4-30mm | Chiều dài: | 330mm |
---|---|---|---|
Co%: | 6-15% | HRA: | 90-95 |
Độ cứng HV30: | 1570-2200 | Tỉ trọng: | 13,8-15,0 |
Vật chất: | XE TUNGSTEN | ||
Điểm nổi bật: | Chần cacbua tròn HRA95,Chần cacbua tròn HRA90,Thanh cacbua xi măng tùy chỉnh |
Que thử cacbua vonfram có 1 lỗ làm mát thẳng cho các công cụ phay và lọc
Các thanh của chúng tôi có cấp độ khác nhau và quyền sử dụng trên các ứng dụng khác nhau;Đặc biệt chúng tôi đang sản xuất cacbua hạt Nano (Hạt < 0,2µm);Thanh của chúng tôi có độ cứng cao và chống mài mòn / ăn mòn, tất cả các sản phẩm có chất lượng ổn định;
l Kích thước: đường kính 2-42mm, dài 310 / 330mm;
l Sử dụng để hoàn thiện phay
l Xay với dung sai h6 / h5
Thông tin điểm
Đường kính | Chiều dài | Lỗ Spac | |||||||||||
amax (mm) | |||||||||||||
D (mm) | Lòng khoan dung | L (mm) | Lòng khoan dung | d (mm) | Lòng khoan dung | ||||||||
4.0 | + 0,20 ~ + 0,40 | 330 | + 2.0 ~ + 6.0 | 0,60 | ± 0,10 | 0,10 | |||||||
6.0 | + 0,20 ~ + 0,40 | 330 | + 2.0 ~ + 6.0 | 1,00 | ± 0,15 | 0,15 | |||||||
8.0 | + 0,30 ~ + 0,55 | 330 | + 2.0 ~ + 6.0 | 1,30 | ± 0,15 | 0,15 | |||||||
10.0 | + 0,30 ~ + 0,55 | 330 | + 2.0 ~ + 6.0 | 2,00 | ± 0,15 | 0,20 | |||||||
12.0 | + 0,30 ~ + 0,55 | 330 | + 2.0 ~ + 6.0 | 2,00 | ± 0,15 | 0,30 | |||||||
12.0 | + 0,30 ~ + 0,55 | 330 | + 2.0 ~ + 6.0 | 3,00 | ± 0,15 | 0,30 | |||||||
13.0 | + 0,30 ~ + 0,65 | 330 | + 2.0 ~ + 6.0 | 2,00 | ± 0,15 | 0,34 | |||||||
14.0 | + 0,30 ~ + 0,65 | 330 | + 2.0 ~ + 6.0 | 2,00 | ± 0,15 | 0,37 | |||||||
14.0 | + 0,30 ~ + 0,65 | 330 | + 2.0 ~ + 6.0 | 3,00 | ± 0,15 | 0,37 | |||||||
16.0 | + 0,30 ~ + 0,65 | 330 | + 2.0 ~ + 6.0 | 2,00 | ± 0,2 | 0,40 | |||||||
16.0 | + 0,30 ~ + 0,65 | 330 | + 2.0 ~ + 6.0 | 3,00 | ± 0,2 | 0,40 | |||||||
18.0 | + 0,40 ~ + 0,80 | 330 | + 2.0 ~ + 6.0 | 3,00 | ± 0,2 | 0,50 | |||||||
20.0 | + 0,40 ~ + 0,80 | 330 | + 2.0 ~ + 6.0 | 2,00 | ± 0,25 | 0,50 | |||||||
20.0 | + 0,40 ~ + 0,80 | 330 | + 2.0 ~ + 6.0 | 3,00 | ± 0,25 | 0,50 | |||||||
22.0 | + 0,50 ~ + 0,90 | 330 | + 2.0 ~ + 6.0 | 3,00 | ± 0,25 | 0,50 | |||||||
24.0 | + 0,50 ~ + 0,90 | 330 | + 2.0 ~ + 6.0 | 4,00 | ± 0,25 | 0,50 | |||||||
25.0 | + 0,50 ~ + 0,90 | 330 | + 2.0 ~ + 6.0 | 4,00 | ± 0,25 | 0,50 | |||||||
28.0 | + 0,50 ~ + 0,90 | 330 | + 2.0 ~ + 6.0 | 4,00 | ± 0,25 | 0,50 | |||||||
30.0 | + 0,50 ~ + 0,90 | 330 | + 2.0 ~ + 6.0 | 5,00 | ± 0,25 | 0,50 |