Gửi tin nhắn
products

40 độ Helix Tungsten Carbide Rod Ungrind Độ cứng cao

Thông tin cơ bản
Hàng hiệu: PM
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 10
Thời gian giao hàng: 1-25 ngày làm việc
Điều khoản thanh toán: T / T
Khả năng cung cấp: 1000000 CÁI / tháng
Thông tin chi tiết
Đường kính: 6-20mm Chiều dài: 330mm
Co%: 9% HR V: 91,2
Độ cứng HV30: 1520 Tỉ trọng: 14.4
Vật chất: XE TUNGSTEN
Điểm nổi bật:

Que cacbua vonfram Độ cứng cao

,

Thanh cacbua vonfram Ungrind

,

Thanh cacbua xoắn


Mô tả sản phẩm

Vonfram cacbua hexil 40 ° khôngrind Chiều dài 330mm cho dụng cụ khoan

 

Các thanh của chúng tôi có cấp độ khác nhau và quyền sử dụng trên các ứng dụng khác nhau;Đặc biệt chúng tôi đang sản xuất cacbua hạt Nano (Hạt < 0,2µm);Thanh của chúng tôi có độ cứng cao và chống mài mòn / ăn mòn, tất cả các sản phẩm có chất lượng ổn định;

  • 100% nguyên liệu thô;
  • Hông thiêu kết, độ cứng cao, khả năng chống mài mòn cao;

l Kích thước: đường kính từ 6-20mm, dài 330mm;

l với các thanh lỗ xoắn 30 °;

 

 
Thông tin điểm

Cấp Co% Kích thước hạt của WC Độ cứng

 

Độ cứng
 

Tỉ trọng Độ bền uốn Gãy xương
Độ dai
Mô đun đàn hồi Hệ số
nhiệt
Sự bành trướng
      HRA HV30 g / cm³ MPa GPa MNm-3/2 0-6 / ℃
                   
ST15D 9 Micron phụ 91,2 1520 14.4 3500 13 500 5.3

 
                 

 

Đường kính Chiều dài Khoảng cách lỗ Kích thước lỗ    
D (mm) 公差 L (mm) Tolance TK (mm) Tolance d (mm) Tolance “P
(± 0,5 °) ”
amax (mm)
6,3 + 0,9 / + 1,3 330 + 0 / + 5 1,40 + 0 / -0,40 0,40 ± 0,15 22,46 -0,39 / + 0,40 0,15
6,3 + 0,9 / + 1,3 330 + 0 / + 5 2,20 + 0 / -0,40 0,50 ± 0,15 22,46 -0,39 / + 0,40 0,15
7.3 + 0,9 / + 1,3 330 + 0 / + 5 2,40 + 0 / -0,40 0,70 ± 0,15 26,21 -0,46 / + 0,47 0,15
8,3 + 0,9 / + 1,3 330 + 0 / + 5 1,70 + 0 / -0,20 0,40 ± 0,10 29,95 -0,53 / + 0,54 0,15
8,3 + 0,9 / + 1,3 330 + 0 / + 5 2,70 + 0 / -0,60 0,65 ± 0,15 29,95 -0,53 / + 0,54 0,15
9.3 + 0,9 / + 1,3 330 + 0 / + 5 3,20 + 0 / -0,60 0,75 ± 0,15 33,70 -0,59 / + 0,60 0,20
10.3 + 0,9 / + 1,3 330 + 0 / + 5 2,10 + 0 / -0,20 0,50 ± 0,10 37,44 -0,66 / + 0,67 0,20
10.3 + 0,9 / + 1,3 330 + 0 / + 5 3,50 + 0 / -0,80 0,80 ± 0,15 37,44 -0,66 / + 0,67 0,20
11.3 + 0,9 / + 1,3 330 + 0 / + 5 3,70 + 0 / -0,80 0,80 ± 0,15 41,18 -0,72 / + 0,74 0,28
12.3 + 1,1 / + 1,5 330 + 0 / + 5 2,50 + 0 / -0,40 0,60 ± 0,10 44,93 -0,79 / + 0,80 0,30
12.3 + 1,1 / + 1,5 330 + 0 / + 5 4,20 + 0 / -0,80 0,90 ± 0,20 44,93 -0,79 / + 0,80 0,30
13.3 + 1,1 / + 1,5 330 + 0 / + 5 4,40 + 0 / -0,80 0,90 ± 0,15 48,67 -0,85 / + 0,87 0,34
14.3 + 1,1 / + 1,5 330 + 0 / + 5 2,90 + 0 / -0,40 0,70 ± 0,10 52,42 -0,92 / + 0,94 0,37
14.3 + 1,1 / + 1,5 330 + 0 / + 5 4,70 + 0 / -0,80 1,00 ± 0,20 52,42 -0,92 / + 0,94 0,37
15.3 + 1,1 / + 1,5 330 + 0 / + 5 5.10 + 0 / -0,80 1.10 ± 0,20 56,16 -0,99 / + 1,01 0,40
16.3 + 1,1 / + 1,5 330 + 0 / + 5 3,30 + 0 / -0,40 0,80 ± 0,10 59,90 -1,05 / + 1,07 0,40
16.3 + 1,1 / + 1,5 330 + 0 / + 5 5,50 + 0 / -0,80 1,20 ± 0,20 59,90 -1,05 / + 1,07 0,40
18.3 + 1,1 / + 1,5 330 + 0 / + 5 3,70 + 0 / -0,40 0,90 ± 0,15 67,39 -1,18 / + 1,21 0,50
18.3 + 1,1 / + 1,5 330 + 0 / + 5 6.30 + 0 / -0,80 1,40 ± 0,25 67,39 -1,18 / + 1,21 0,50
20.3 + 1,1 / + 1,5 330 + 0 / + 5 4,10 + 0 / -0,40 1,00 ± 0,15 74,88 -1,31 / + 1,34 0,50
20.3 + 1,1 / + 1,5 330 + 0 / + 5 7.10 + 0 / -1,00 1,50 ± 0,25 74,88 -1,31 / + 1,34 0,50

Chi tiết liên lạc
admin

Số điện thoại : +8618774901118

WhatsApp : +8618774860373